Máy lạnh Daikin FTKB35XVMV/RKB35WAVMV
Thị trường điều hòa không khí trên thế giới cũng như tại Việt Nam có rất nhiều thương hiệu và mẫu mã. Nhưng kể ra những thương hiệu có chất lượng hàng đầu thì phần lớn người dùng đều quan tâm đến thương hiệu DAIKIN!
Tại sao điều hòa Daikin được nhiều người tin dùng?
– Do thương hiệu này chuyên về mảng sản phẩm điều hòa không khí
– Hãng có đội ngũ chuyên nghiên cứu và phát triển sản phẩm mang đến lợi ích tối đa cho người dùng và thân thiện với môi trường.
– Sản phẩm máy lạnh – điều hòa không khí luôn thay đổi mẫu mã và cập nhật các tính năng mới
– Đối với người đã qua sử dụng thì phần lớn đều nhận xét, sản phẩm có độ ổn định cao, bền.
– Sử dụng máy lạnh Daikin mang lại hiệu quả kinh tế cao do khả năng tiết kiệm điện vượt trội.
Model máy lạnh Daikin FTKB35XVMV/RKB35WAVMV được sản xuất tại Việt Nam
Các tính năng chính của máy lạnh Daikin FTKB35XVMV
– Model: FTKB35XVMV/RKB35WAVMV
– Xuất xứ: Việt Nam
– Tính năng chính: Làm lạnh 1 chiều, hút ẩm
– Công suất thiết kế: 1.5 Hp hay 12000 BTU
– Công nghệ điều khiển máy nén: Inverter – tiết kiệm điện
– Gas làm lạnh: R32 thế hệ mới nhất
– Có mắt thần giúp máy sử dụng năng lượng thông minh
– Có chức năng làm lạnh nhanh
– Sử dụng công nghệ lọc không khí hiện đại, hiệu quả cao
– Có chức năng ngủ ban đêm tiện ích cao
– Có chức năng tự động làm sạch máy giúp giảm thiếu số lần vệ sinh
– Tích hợp chức năng tự chuẩn đoán và hiển thị những hư hỏng
– Dịch tích lắp đặt hiệu quả: phòng kín trần 3m diện tích từ 18-20m2
– Sản phẩm chính hãng, bảo hành 1 năm.
Thông số kỹ thuật máy lạnh Daikin FTKB35XVMV inverter 1.5Hp
Đơn Vị | Thông Số | |
Model dàn lạnh máy lạnh Daikin | FTKB35XVMV | |
Model dàn nóng máy lạnh Daikin | RKB35XVMV | |
Hãng sản xuất | Daikin | |
Sản xuất tại | Vietnam | |
Kiểu lắp đặt | Treo tường | |
Nguồn điện | V/ Ph/ Hz | 220/1/50 |
Công suất làm lạnh | Btu/h | 11.900 (4.100 ~ 13.000) |
Công suất điện | W | 1.220 (200-1.460) |
Dòng điện | A | 5.6 |
Hiệu suất năng lượng | W/W | 5.56 (5 sao) |
Gas | R32 | |
Dàn lạnh | ||
– Lưu lượng gió | m3/h | 550 |
– Độ ồn (cao/thấp) | dB(A) | 37/24 |
– Kích thước | Cao*rộng*dày (mm) | 285 x 770 x 242 |
– Trọng lượng máy | kg | 8 |
Dàn nóng | ||
– Độ ồn | dB(A) | 44 |
– Kích thước | Cao*rộng*dài (mm) | 550 x 675 x 284 |
– Trọng lượng máy | kg | 22 |
Đường kính ống dẫn | ||
– Ống lỏng | mm | 6.4 |
– Ống hơi | mm | 12.7 |
Chiều dài ống max | m | 15 |
Chiều cao ống max | m | 12 |